Có 2 kết quả:

少东 shào dōng ㄕㄠˋ ㄉㄨㄥ少東 shào dōng ㄕㄠˋ ㄉㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) boss's son
(2) young master

Từ điển Trung-Anh

(1) boss's son
(2) young master